Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inseminate




inseminate
[in'semineit]
ngoại động từ
đưa tinh trùng vào (con cái, nhất là động vật) hoặc tự nhiên hoặc nhân tạo; thụ tinh
to inseminate a cow
thụ tinh bò cái


/in'semineit/

ngoại động từ
gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thụ tinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inseminate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.