Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insemination




insemination
[in,semi'nei∫n]
danh từ
sự thụ tinh
artificial insemination
sự thụ tinh nhân tạo


/in,semi'neiʃn/

danh từ
sự gieo hạt giống
sự thụ tinh
artificial insemination sự thụ tinh nhân tạo

Related search result for "insemination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.