Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insinuative




insinuative
[in'sinjuətiv]
tính từ
bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)
luồn vào, khéo luồn lọt


/in'sinjuətiv/

tính từ
bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)
luồn vào, khéo luồn lọt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.