Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insomniac




insomniac
[in'sɔmniæk]
tính từ
(y học) bị chứng mất ngủ
(thuộc) chứng mất ngủ
làm mất ngủ
danh từ
(y học) người bị chứng mất ngủ


/in'sɔmniæk/

tính từ
(y học) bị chứng mất ngủ
(thuộc) chứng mất ngủ
làm mất ngủ

danh từ
(y học) người bị chứng mất ngủ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.