inspiring
inspiring | [in'spaiəriη] |  | tính từ | | |  | truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng | | |  | an inspiring thought | | | một ý nghĩ truyền cảm | | |  | a book on a not very inspiring subject | | | một quyển sách bàn về một đề tài không thú vị lắm |
/in'spaiəriɳ/ (inspirative) /in'spiərətiv/
tính từ
truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng
|
|