Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insufflate




insufflate
['insʌfleit]
ngoại động từ
thổi vào
(y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)


/'insʌfleit/

ngoại động từ
thổi vào
(y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.