Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intelligencer




intelligencer
[in'telidʒənsə]
danh từ
người đưa tin đến, người cho tin
đặc vụ; gián điệp


/in'telidʤənsə/

danh từ
người đưa tin đến, người cho tin
đặc vụ, gián điệp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.