Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interclass




interclass
[,intə'klɑ:s]
tính từ
giữa các loại; giữa các lớp
giữa các giai cấp


/,intə'klɑ:s/

tính từ
giữa các loại; giữa các lớp
giữa các giai cấp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.