Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interconnect




interconnect
[,intəkə'nekt]
ngoại động từ
nối liền với nhau



nối lại liên kết lại

/'intəkə'nekt/

ngoại động từ
nối liền với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interconnect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.