Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interjacent




interjacent
[,intə'dʒeisnt]
tính từ
nằm giữa, xen vào giữa


/,intə'dʤeisnt/

tính từ
nằm giữa, xen vào giữa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.