|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interminability
interminability | [in,tə:minə'biliti] | | Cách viết khác: | | interminableness | | [in'tə:minəblnis] | | danh từ | | | tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc | | | tính dài dòng, tính tràng giang đại hải |
/in,tə:minə'biliti/ (interminableness) /in'tə:minəblnis/
danh từ tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc tính dài dòng, tính tràng giang đại hải
|
|
|
|