Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpenetration




interpenetration
['intə,peni'trei∫n]
danh từ
sự nhập sâu, sự thâm nhập
sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau


/'intə,peni'treiʃn/

danh từ
sự nhập sâu, sự thâm nhập
sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.