|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrelate
nội động từ có quan hệ với nhau, tương quan với nhau
interrelate | [,intəri'leit] | | nội động từ | | | có quan hệ với nhau, tương quan với nhau | | | poverty, backwardness and injustice interrelate closely | | nghèo đói, lạc hậu và bất công có quan hệ chặt chẽ với nhau |
|
|
|
|