Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrogational




interrogational
[in,terə'gei∫ənl]
tính từ
(thuộc) sự hỏi dò
(thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn


/in,terə'geiʃənl/

tính từ
(thuộc) sự hỏi dò
(thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.