Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interstitial




interstitial
[,intə'sti∫əl]
tính từ
(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
(giải phẫu) kẽ
interstitial cell
tế bào kẽ


/,intə'stiʃəl/

tính từ
(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
(giải phẫu) kẽ
interstitial cell tế bào kẽ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.