|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intertangle
intertangle | [,intə'tæηgl] | | Cách viết khác: | | entangle | | [in'tæηgl] | | | như entangle |
/in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/
ngoại động từ làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|
|
|