Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intervene




intervene
[,intə'vi:n]
nội động từ
xen vào, can thiệp
to intervene in a quarrel
xen vào một cuộc cãi cọ
to intervene in someone's affairs
can thiệp vào công việc của ai
ở giữa, xảy ra ở giữa
many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference
nhiều sự kiện đã xảy ra từ Cách mạng tháng tám đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954


/,intə'vi:n/

nội động từ
xen vào, can thiệp
to intervene in a quarrel xen vào một cuộc cãi cọ
to intervene in someone's affrais can thiệp vào công việc của ai
ở giữa, xảy ra ở giữa
many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference nhiều sự kiện đã xảy ra từ Cách mạng tháng tám đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intervene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.