Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intimidation




intimidation
[in,timi'dei∫n]
danh từ
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm


/in,timi'deiʃn/

danh từ
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intimidation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.