Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intimidator




intimidator
[in'timideitə]
danh từ
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm


/in'timideitə/

danh từ
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm

Related search result for "intimidator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.