|  into 
  
 
 
 
 
  into |  | ['intu:, 'intə] |  |  | giới từ |  |  |  | vào, vào trong |  |  |  | to go into the garden |  |  | đi vào vườn |  |  |  | to throw waste paper into the dustbin |  |  | vứt giấy vụn vào thùng rác |  |  |  | to walk off into the night |  |  | bước vào bóng đêm |  |  |  | far into the distance |  |  | tít tận đằng xa |  |  |  | thành, thành ra; hoá ra |  |  |  | to translate Kieu into English |  |  | dịch truyện Kiều ra tiếng Anh |  |  |  | to collect broken bricks into heaps |  |  | nhặt gạch vụn để thành đống |  |  |  | to divide a class into groups |  |  | chia một lớp thành nhiều nhóm |  |  |  | to cow somebody into submission |  |  | làm cho ai sợ hãi mà quy phục |  |  |  | (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia) |  |  |  | 7 into 3 is 21 |  |  | nhân 7 với 3 là 21 |  |  |  | 3 into 21 is 7 |  |  | 21 chia cho 3 được 7 |  |  |  | to be into sth |  |  |  | say mê điều gì | 
 
 
  /'intu, 'intə/ 
 
  danh từ 
  vào, vào trong 
  to go into the garden  đi vào vườn 
  to throw waste paper into the night  khuya về đêm 
  far into the distance  tít tận đằng xa 
  thành, thành ra; hoá ra 
  to translate Kieu into English  dịch truyện Kiều ra tiếng Anh 
  to collect broken bricks into heaps  nhặt gạch vụn để thành đống 
  to divide a class into groups  chia một lớp thành nhiều nhóm 
  to cow somebody into submission  làm cho ai sợ hãi mà quy phục 
  (toán học),  (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia) 
  7 into 3 is 21  nhân 7 với 3 là 21 
  3 into 21 is 7  21 chia cho 3 được 7 
 
 |  |