Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intonation




intonation
[,intou'nei∫n]
danh từ
sự ngâm nga
(ngôn ngữ học) ngữ điệu
(âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn


/,intou'neiʃn/

danh từ
sự ngâm nga
(ngôn ngữ học) ngữ điệu
(âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intonation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.