Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intranuclear




intranuclear
[,intrə'nju:kliə]
tính từ
(vật lý) trong hạt nhân, nội nhân



trong hạt nhân

/,intrə'nju:kliə/

tính từ
(vật lý) trong hạt nhân, nội nhân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.