Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrenchment




intrenchment
[in'trent∫mənt]
Cách viết khác:
entrenchment
[in'trent∫mənt]
như entrenchment


/in'trentʃmənt/ (intrenchment) /in'trentʃmənt/

danh từ
(quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
sự cố thủ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.