Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrusive




intrusive
[in'tru:siv]
tính từ
ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa
xâm phạm, xâm nhập
bắt người khác phải chịu đựng mình
(địa lý,địa chất) xâm nhập


/in'tru:siv/

tính từ
ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa
xâm phạm, xâm nhập
bắt người khác phải chịu đựng mình
(địa lý,ddịa chất) xâm nhập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intrusive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.