bất biến adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt algebraic i. bất biến đại số analytic i. (giải tích) bất biến giải tích arithmetical i. bất biến số học bending i. bất biến khi uốn conformal i. (giải tích) bất biến bảo giác differential i. bất biến vi phân geometric i. bất biến hình học homogeneous i. bất biến thuần nhất integral i. bất biến tích phân irrational i bất biến vô tỷ isotopy i bất biến hợp luân iterative i. (giải tích) bất biến lặp left i (hình học) bất biến trái modular i. bất biến môđula numerical i. bất biến bằng số primary i.s các bất biến nguyên sơ projective i. bất biến xạ ảnh rational i. bất biến hữu tỷ relative i. bất biến tương đối right i. bất biến phải typical basic i. bất biến cơ bản điển hình unrestricted i bất biến không bị ràng buộc
/in'veəriənt/
tính từ không thay đổi, bất biến
danh từ (toán học) lượng không đổi, lượng bất biến