Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ionosphere




ionosphere
[ai'ɔnəsfiə]
danh từ
tầng điện ly



vl(đại số) tính bất thường mặt ngoài

/ai'ɔnəsfiə/

danh từ
tầng điện ly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.