Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iq




(viết tắt)
hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)
viết tắt
hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.