Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irisation




irisation
[,airi'zei∫n]
Cách viết khác:
iridescence
[,iri'desns]
như iridescence


/,iri'desns/

danh từ
sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu

Related search result for "irisation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.