|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreconcilableness
irreconcilableness | [i'rekənsailəblnis] | | Cách viết khác: | | irreconcilability | | [i,rekənsailə'biliti] | | | như irreconcilability |
/i,rekənsailə'biliti/ (irreconcilableness) /i'rekənsailəblnis/
danh từ sự không thể hoà giải được sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được
|
|
|
|