Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irredentist




irredentist
[,iri'dentist]
danh từ
(sử học) người chủ trương đòi lại nước Y và những vùng của người Y
(chính trị) người chủ trương đòi lại đất, người ủng hộ sự phục hồi lãnh thổ


/,iri'dentist/

danh từ
(sử học) người chủ trương đòi lại nước Y những vùng của người Y
(chính trị) người chủ trương đòi lại đất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.