|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irretentiveness
irretentiveness | [,iri'tentivnis] | | Cách viết khác: | | irretention | | [,iri'ten∫n] | | | như irretention |
/,iri'tenʃn/ (irretentiveness) /,iri'tentivnis/
danh từ sự không giữ được sự không ghi nhớ được
|
|
|
|