Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isomer




isomer
['aisɔmə]
danh từ
(hoá học) chất đồng phân



hh; (vật lí) đồng phân

/'aisɔmə/

danh từ
(hoá học) chất đồng phân

Related search result for "isomer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.