Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isostatic




isostatic
[,aisou'stætik]
tính từ
(địa lý,địa chất) đẳng tĩnh


/,aisou'stætik/

tính từ
(địa lý,ddịa chất) đẳng tĩnh

Related search result for "isostatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.