|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ithyphallic
ithyphallic | [,iθi'fælik] | | tính từ | | | có dạng dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ Thần rượu) | | | tục tĩu | | danh từ | | | bài thơ tục tĩu |
/,iθi'fælik/
tính từ (thuộc) hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ Thần rượu) tục tĩu
danh từ bài thơ tục tĩu
|
|
|
|