jaded
jaded | ['dʒeidid] | | tính từ | | | mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức | | | chán ứ, chán ngấy | | | a jaded appetite | | ăn chán ứ không thấy ngon |
/dʤeid/
tính từ mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức chán ứ, chán ngấy a jaded appetite ăn chán ứ không thấy ngon
|
|