Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jalousie




jalousie
['ʒælu:zi:]
danh từ
bức mành, mành mành


/'ʤælu:zi:/

danh từ
bức mành, mành mành

Related search result for "jalousie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.