Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
javelin





javelin
['dʒævlin]
danh từ
(thể dục,thể thao) cái lao


/'dʤævlin/

danh từ
(thể dục,thể thao) cái lao

Related search result for "javelin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.