Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jezebel




jezebel
['dʒezəbl]
danh từ
người đàn bà mưu mẹo vô liêm sỉ; người đàn bà trơ tráo mặt dày mày dạn


/'dʤezəbl/

danh từ
người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ
người đàn bà tô son trát phấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.