Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joiner




joiner
['dʒɔinə]
danh từ
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức


/'dʤɔinə/

danh từ
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức

Related search result for "joiner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.