Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
journalize




journalize
['dʒə:nəlaiz]
Cách viết khác:
journalise
['dʒə:nəlaiz]
ngoại động từ
(thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)
nội động từ
giữ nhật ký


/'dʤə:nəlaiz/ (journalise) /'dʤə:nəlaiz/

ngoại động từ
(thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)
ghi nhật ký

nội động từ
giữ nhật ký

Related search result for "journalize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.