Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judder




judder
['dʒʌdə]
danh từ
sự lắc, sự rung
nội động từ
lắc, rung


/'dʤʌdə/

danh từ
sự lắc, sự rung

nội động từ
lắc, rung

Related search result for "judder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.