Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jugulate




jugulate
['dʒʌgjuleit]
ngoại động từ
cắt cổ
bóp cổ chết
(nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh


/'dʤʌgjuleit/

ngoại động từ
cắt cổ
bóp cổ chết
(nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.