Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jujube





jujube
['dʒu:dʒu:b]
danh từ
quả táo ta
cây táo ta
viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo


/'dʤu:dʤu:b/

danh từ
quả táo ta
cây táo ta
viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jujube"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jujube"
    jibe jujube

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.