Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juke-box




juke-box
['dʒu:kbɔks]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)


/'dʤu:kbɔks/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.