Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juratory




juratory
['dʒuərætəri]
tính từ
(thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ


/'dʤuərætəri/

tính từ
(thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.