Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jury-mast




jury-mast
['dʒuərimɑ:st]
danh từ
cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)


/'dʤuərimɑ:st/

danh từ
cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)

Related search result for "jury-mast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.