Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juvenilia




juvenilia
[,dʒu:və'niliə]
danh từ số nhiều
những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (của một tác giả)


/,dʤu:vi'niliə/

danh từ số nhiều
những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (của một tác giả)

Related search result for "juvenilia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.