Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kampong




kampong
['kɑmpɔη]
danh từ
khu vực có hàng rào bao quanh
làng ở Mã Lai


/'kɑmpɔɳ/

danh từ (Mâ-lai)
khu vực có hàng rào bao quanh
làng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.