Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaross




kaross
[kə'rɔs]
danh từ
áo choàng da lông của thổ dân Nam phi


/kə'rɔs/

danh từ
áo choàng da lông (của thổ dân Nam phi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.