Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kavass




kavass
[kə'væs]
danh từ
cảnh sát vũ trang
người hầu (ở Thổ-nhĩ-kỳ)


/kə'væs/

danh từ
cảnh sát vũ trang
người hầu (ở Thổ-nhĩ-kỳ)

Related search result for "kavass"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kavass"
    kavass kvass

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.